Ajax Amsterdam
Sự kiện chính
Real Madrid
1 | Phút | 2 | ||
---|---|---|---|---|
89' | Sergio Ramos Garcia | |||
87' | Marco Asensio Willemsen (Kiến tạo: Daniel Carvajal Ramos) | |||
83' | Lucas Vazquez Iglesias | |||
81' | Mariano Diaz Mejia Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior | |||
Hakim Ziyech (Kiến tạo: David Neres Campos) | 75' | |||
73' | Marco Asensio Willemsen Karim Benzema | |||
Kasper Dolberg Lasse Schone | 73' | |||
69' | Sergio Reguilón | |||
61' | Lucas Vazquez Iglesias Gareth Bale | |||
60' | Karim Benzema (Kiến tạo: Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior) | |||
Hakim Ziyech | 53' |
Thống kê kỹ thuật
- 3 Phạt góc 2
- 2 Phạt góc (HT) 1
- 1 Thẻ vàng 3
- 19 Sút bóng 13
- 7 Sút cầu môn 8
- 145 Tấn công 109
- 65 Tấn công nguy hiểm 34
- 10 Sút ngoài cầu môn 3
- 2 Cản bóng 2
- 11 Đá phạt trực tiếp 14
- 50% TL kiểm soát bóng 50%
- 56% TL kiểm soát bóng(HT) 44%
- 526 Chuyền bóng 521
- 83% TL chuyền bóng thành công 83%
- 10 Phạm lỗi 11
- 5 Việt vị 0
- 27 Đánh đầu 27
- 15 Đánh đầu thành công 12
- 6 Cứu thua 5
- 27 Tắc bóng 19
- 15 Rê bóng 7
- 8 Quả ném biên 15
- 1 Sút trúng cột dọc 0
- 26 Tắc bóng thành công 20
- 18 Cắt bóng 25
- 1 Kiến tạo 2
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2.7 | Bàn thắng | 2.3 | 3.3 | Bàn thắng | 2.5 |
2.3 | Bàn thua | 0.7 | 1.8 | Bàn thua | 0.9 |
10.7 | Sút cầu môn(OT) | 10 | 9.2 | Sút cầu môn(OT) | 10 |
6.3 | Phạt góc | 4.7 | 8.3 | Phạt góc | 5.9 |
0.5 | Thẻ vàng | 1.7 | 0.9 | Thẻ vàng | 2.3 |
11 | Phạm lỗi | 14.3 | 9.2 | Phạm lỗi | 14 |
61% | Kiểm soát bóng | 60% | 63.9% | Kiểm soát bóng | 56.2% |
Ajax AmsterdamTỷ lệ ghi/mất bàn thắngReal Madrid
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 15
- 7
- 6
- 16
- 19
- 15
- 20
- 12
- 16
- 13
- 13
- 20
- 14
- 18
- 13
- 4
- 18
- 15
- 0
- 8
- 16
- 25
- 46
- 33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ajax Amsterdam ( 20 Trận) | Real Madrid ( 21 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 3 | 3 | 4 | 4 |
HT-H / FT-T | 2 | 2 | 2 | 4 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 0 | 1 | 0 | 0 |
HT-H / FT-H | 1 | 2 | 2 | 0 |
HT-B / FT-B | 2 | 2 | 0 | 0 |
HT-T / FT-B | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT-B / FT-B | 0 | 0 | 3 | 2 |