3 | Phút | 0 | ||
---|---|---|---|---|
Moise Keane Alex Sandro Lobo Silva | 89' | |||
Leonardo Spinazzola Federico Bernardeschi | 86' | |||
Daniele Rugani (Kiến tạo: Federico Bernardeschi) | 84' | |||
83' | Sofian Kiyine | |||
Mattia De Sciglio | 80' | |||
Rodrigo Bentancur Douglas Costa de Souza | 76' | |||
66' | Pawel Jaroszynski Fabio Depaoli | |||
65' | Mariusz Stepinski Sergio Pellissier | |||
61' | Emanuel Vignato Perparim Hetemaj | |||
Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro | 52' | |||
51' | Mattia Bani | |||
Emre Can (Kiến tạo: Paulo Dybala) | 45' | |||
Douglas Costa de Souza (Kiến tạo: Paulo Dybala) | 13' |
Thống kê kỹ thuật
- 12 Phạt góc 5
- 3 Phạt góc (HT) 2
- 1 Thẻ vàng 2
- 26 Sút bóng 9
- 10 Sút cầu môn 3
- 136 Tấn công 99
- 54 Tấn công nguy hiểm 37
- 10 Sút ngoài cầu môn 5
- 6 Cản bóng 1
- 7 Đá phạt trực tiếp 11
- 62% TL kiểm soát bóng 38%
- 60% TL kiểm soát bóng(HT) 40%
- 663 Chuyền bóng 397
- 90% TL chuyền bóng thành công 83%
- 10 Phạm lỗi 7
- 1 Việt vị 1
- 24 Đánh đầu 24
- 14 Đánh đầu thành công 10
- 3 Cứu thua 8
- 15 Tắc bóng 18
- 12 Rê bóng 8
- 9 Quả ném biên 15
- 15 Tắc bóng thành công 18
- 7 Cắt bóng 12
- 3 Kiến tạo 0
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 0.7 | 1.5 | Bàn thắng | 0.7 |
0.3 | Bàn thua | 1 | 0.5 | Bàn thua | 1.1 |
11.3 | Sút cầu môn(OT) | 13.3 | 11.3 | Sút cầu môn(OT) | 15.4 |
6 | Phạt góc | 3.3 | 7.7 | Phạt góc | 3.3 |
2.7 | Thẻ vàng | 2.7 | 2.5 | Thẻ vàng | 3.3 |
9.7 | Phạm lỗi | 17.3 | 11.5 | Phạm lỗi | 16.7 |
60.7% | Kiểm soát bóng | 48% | 55.8% | Kiểm soát bóng | 45% |
JuventusTỷ lệ ghi/mất bàn thắngChievo
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 14
- 9
- 10
- 16
- 20
- 20
- 21
- 16
- 10
- 9
- 14
- 16
- 10
- 25
- 25
- 13
- 18
- 11
- 3
- 10
- 26
- 22
- 21
- 21
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Juventus ( 76 Trận) | Chievo ( 76 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 18 | 15 | 2 | 0 |
HT-H / FT-T | 10 | 11 | 4 | 3 |
HT-B / FT-T | 3 | 1 | 2 | 1 |
HT-T / FT-H | 2 | 2 | 2 | 2 |
HT-H / FT-H | 1 | 3 | 9 | 8 |
HT-B / FT-B | 2 | 1 | 2 | 1 |
HT-T / FT-B | 1 | 1 | 0 | 1 |
HT-H / FT-B | 1 | 4 | 9 | 8 |
HT-B / FT-B | 0 | 0 | 8 | 14 |