-
[1] 14%Thắng28% [2]
-
[3] 42%Hòa42% [3]
-
[3] 42%Bại28% [2]
-
[0] 0%Thắng33% [1]
-
[2] 66%Hòa33% [1]
-
[1] 33%Bại33% [1]
[KOR D1-11] Daegu FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 | 1 | 3 | 3 | 5 | 10 | 6 | 11 | 14.3% |
Sân nhà | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 12 | 0.0% |
Sân Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 8 | 4 | 7 | 25.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 9 | 6 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 7 | 2 | 3 | 2 | 3 | 3 | 9 | 7 | 28.6% |
Sân nhà | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 5 | 6 | 33.3% |
Sân Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 3 | 4 | 5 | 25.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 3 | 8 | 33.3% |
[KOR D2-6] Cheongju Jikji FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 | 2 | 3 | 2 | 6 | 8 | 9 | 6 | 28.6% |
Sân nhà | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 | 5 | 6 | 25.0% |
Sân Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 6 | 4 | 9 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 8 | 6 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 7 | 1 | 5 | 1 | 2 | 2 | 8 | 8 | 14.3% |
Sân nhà | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 4 | 8 | 0.0% |
Sân Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | 5 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 4 | 1 | 2 | 2 | 7 | 16.7% |
Daegu FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
KFAC | Daegu FC | 3-0(1-0) | Cheongju Jikji FC | - | T | ||||||||||
Daegu FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
KOR D1 | Incheon United FC | 1-1(1-0) | Daegu FC | 3-2(0-1) | H | ||||||||||
KOR D1 | Daegu FC | 0-0(0-0) | FC Seoul | 5-4(2-0) | H | ||||||||||
KOR D1 | Gangwon FC | 3-0(1-0) | Daegu FC | 3-3(2-3) | B | ||||||||||
KOR D1 | Gwangju FC | 1-2(1-1) | Daegu FC | 10-4(7-2) | T | ||||||||||
KOR D1 | Daegu FC | 1-1(1-0) | Suwon FC | 4-6(4-3) | H | ||||||||||
KOR D1 | Pohang Steelers | 3-1(0-1) | Daegu FC | 3-2 | B | ||||||||||
KOR D1 | Daegu FC | 0-1(0-0) | Gimcheon Sangmu | 3-3(0-1) | B | ||||||||||
KOR D1 | Daegu FC | 2-1(1-0) | Incheon United FC | 3-4(2-0) | T | ||||||||||
KOR D1 | Pohang Steelers | 1-0(0-0) | Daegu FC | 3-3(1-3) | B | ||||||||||
KOR D1 | Daegu FC | 1-1(1-1) | Gwangju FC | 6-2(3-2) | H | ||||||||||
Cheongju Jikji FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
KOR D2 | Gyeongnam FC | 1-1(0-1) | Cheongju Jikji FC | 4-4(3-1) | H | ||||||||||
KOR D2 | Cheongju Jikji FC | 0-0(0-0) | Gimpo FC | 1-3(0-2) | H | ||||||||||
KOR D2 | Cheongju Jikji FC | 0-1(0-0) | Suwon Samsung Bluewings | 0-6(0-2) | B | ||||||||||
KOR D2 | Chungnam Asan | 4-1(1-1) | Cheongju Jikji FC | 3-1(2-0) | B | ||||||||||
KFAC | Cheongju Jikji FC | 2-0(1-0) | Geoje Citizen | 2-5(2-1) | T | ||||||||||
KOR D2 | Cheongju Jikji FC | 1-1(0-0) | FC Anyang | 1-3(0-3) | H | ||||||||||
KOR D2 | Cheonan City FC | 1-2(1-0) | Cheongju Jikji FC | 2-6(1-3) | T | ||||||||||
KOR D2 | Cheongju Jikji FC | 1-0(0-0) | Jeonnam Dragons | 2-1 | T | ||||||||||
KOR D2 | Busan IPark | 1-1(0-0) | Cheongju Jikji FC | 8-5(4-1) | H | ||||||||||
KOR D2 | Cheongju Jikji FC | 1-0(0-0) | Chungnam Asan | 7-4(3-2) | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Daegu FC | Chủ | ||||||||||||||
Cheongju Jikji FC | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
K-League Hàn Quốc | Chủ | Daejeon Citizen | 4 Ngày | |
K-League Hàn Quốc | Khách | Jeonbuk Hyundai Motors | 11 Ngày | |
K-League Hàn Quốc | Chủ | Ulsan Hyundai | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
K League 2 Hàn Quốc | Khách | Seongnam FC | 3 Ngày | |
K League 2 Hàn Quốc | Chủ | Bucheon FC 1995 | 11 Ngày | |
K League 2 Hàn Quốc | Khách | Seoul E-Land FC | 19 Ngày |