Agios Ierotheos | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
AO Tympakiou | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Agios Ierotheos | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GRE D3 | AO Tympakiou | 2-2(2-1) | Agios Ierotheos | - | H | ||||||||||
Agios Ierotheos | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GRE D3 | Agios Ierotheos | 0-5(0-1) | Agia Paraskevi | 3-5(2-1) | B | ||||||||||
GRE D3 | AO Tympakiou | 2-2(2-1) | Agios Ierotheos | - | H | ||||||||||
GRE D3 | Agios Ierotheos | 0-2(0-1) | AE Moschatou | 2-8(1-3) | B | ||||||||||
GRE D3 | Agios Ierotheos | 1-3(0-1) | Thyella Diastavroseos | 2-5(2-1) | B | ||||||||||
GRE D3 | Poros | 5-1(3-0) | Agios Ierotheos | 12-0(4-0) | B | ||||||||||
GRE D3 | Agios Ierotheos | 1-2(0-2) | Almyros Gaziou | 0-15(0-3) | B | ||||||||||
GRE D3 | Fostiras | 7-0(3-0) | Agios Ierotheos | 4-2(3-1) | B | ||||||||||
GRE D3 | Agios Ierotheos | 0-3(0-1) | Aris Petroupolis | - | B | ||||||||||
GRE D3 | Agia Paraskevi | 2-0(0-0) | Agios Ierotheos | 3-1(1-1) | B | ||||||||||
Gre Atr Cup | Trahones | 2-0(1-0) | Agios Ierotheos | 2-1(2-1) | B | ||||||||||
AO Tympakiou | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GRE D3 | Thyella Rafinas | 2-1(0-1) | AO Tympakiou | - | B | ||||||||||
GRE D3 | AO Tympakiou | 2-1(2-0) | APO Keratsini | 3-8(2-6) | T | ||||||||||
GRE D3 | AO Tympakiou | 2-2(2-1) | Agios Ierotheos | - | H | ||||||||||
GRE D3 | AO Giouchtas | 5-1(3-0) | AO Tympakiou | 8-3(8-1) | B | ||||||||||
GRE D3 | AE Moschatou | 2-0(1-0) | AO Tympakiou | 7-3(5-1) | B | ||||||||||
GRE D3 | AO Tympakiou | 1-1(0-0) | Fostiras | 7-7(2-4) | H | ||||||||||
GRE D3 | Aris Petroupolis | 1-1(0-0) | AO Tympakiou | - | H | ||||||||||
GRE D3 | AO Tympakiou | 0-1(0-0) | Agia Paraskevi | 3-4(0-3) | B | ||||||||||
GRE D3 | Marko | 3-0(1-0) | AO Tympakiou | 8-2(2-2) | B | ||||||||||
GRE D3 | AO Tympakiou | 1-2(0-1) | Ethnikos Pireaus | 5-4(0-2) | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Agios Ierotheos | Chủ | ||||||||||||||
AO Tympakiou | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|