Dalbeattie Star | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Broomhill FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Dalbeattie Star | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SCO LL | Broomhill FC | 3-1(1-0) | Dalbeattie Star | 9-4(6-3) | B | ||||||||||
Dalbeattie Star | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SCO LL | Dalbeattie Star | 1-6(0-4) | Edinburgh City | - | B | ||||||||||
SCO LL | U20 Glasgow Rangers | 6-1(0-0) | Dalbeattie Star | - | B | ||||||||||
SCO LL | Caledonian Braves | 10-0(6-0) | Dalbeattie Star | - | B | ||||||||||
SCO LL | Gretna 2008 | 1-0(0-0) | Dalbeattie Star | - | B | ||||||||||
SCO LL | Berwick | 4-0(4-0) | Dalbeattie Star | - | B | ||||||||||
SCO LL | Dalbeattie Star | 2-2(1-1) | East Stirlingshire | - | H | ||||||||||
SCO LL | Boness Utd | 7-0(3-0) | Dalbeattie Star | 16-1(9-1) | B | ||||||||||
SCO LL | Dalbeattie Star | 0-2(0-1) | Tranent Juniors | - | B | ||||||||||
SCOFAC | Dalbeattie Star | 1-7(1-3) | Darvel FC | 3-3(0-2) | B | ||||||||||
SCO LL | Dalbeattie Star | 3-1(2-1) | Berwick | - | T | ||||||||||
Broomhill FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SCO LL | Broomhill FC | 2-2(0-1) | U20 Glasgow Rangers | 5-9(0-4) | H | ||||||||||
SCO LL | Spartans | 2-2(1-0) | Broomhill FC | - | H | ||||||||||
SCO LL | Broomhill FC | 0-3(0-3) | Celtic B | 1-12(0-7) | B | ||||||||||
SCO LL | East Kilbride | 1-1(1-1) | Broomhill FC | 4-6(1-2) | H | ||||||||||
SCO LL | Caledonian Braves | 2-3(0-1) | Broomhill FC | - | T | ||||||||||
SCO LL | Broomhill FC | 0-2(0-0) | East Stirlingshire | 3-2(3-1) | B | ||||||||||
SCO LL | Broomhill FC | 3-0(1-0) | Cowdenbeath | 9-0(5-0) | T | ||||||||||
SCO LL | Broomhill FC | 4-1(1-0) | Civil Service Strollers FC | 2-1(1-0) | T | ||||||||||
SCO LL | U20 Glasgow Rangers | 5-2(4-1) | Broomhill FC | 2-3(2-1) | B | ||||||||||
SCOFAC | Broomhill FC | 1-2(0-1) | Alloa Athletic | 2-5(0-4) | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dalbeattie Star | Chủ | ||||||||||||||
Broomhill FC | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|