-
[6] 35%Thắng29% [5]
-
[5] 29%Hòa23% [4]
-
[6] 35%Bại47% [8]
-
[3] 50%Thắng28% [2]
-
[2] 33%Hòa14% [1]
-
[1] 16%Bại57% [4]
[ENG WNPL-5] Nữ Brighouse Town | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 17 | 6 | 5 | 6 | 23 | 23 | 23 | 5 | 35.3% |
Sân nhà | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 4 | 11 | 6 | 50.0% |
Sân Khách | 11 | 3 | 3 | 5 | 13 | 19 | 12 | 8 | 27.3% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 13 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 17 | 4 | 10 | 3 | 9 | 8 | 22 | 5 | 23.5% |
Sân nhà | 6 | 1 | 4 | 1 | 2 | 2 | 7 | 11 | 16.7% |
Sân Khách | 11 | 3 | 6 | 2 | 7 | 6 | 15 | 3 | 27.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 4 | 8 | 33.3% |
[ENG WNPL-10] Nữ West Bromwich WFC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 17 | 5 | 4 | 8 | 23 | 35 | 19 | 10 | 29.4% |
Sân nhà | 10 | 3 | 3 | 4 | 13 | 17 | 12 | 5 | 30.0% |
Sân Khách | 7 | 2 | 1 | 4 | 10 | 18 | 7 | 11 | 28.6% |
6 trận gần | 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 13 | 9 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 17 | 4 | 8 | 5 | 10 | 12 | 20 | 7 | 23.5% |
Sân nhà | 10 | 2 | 6 | 2 | 5 | 4 | 12 | 6 | 20.0% |
Sân Khách | 7 | 2 | 2 | 3 | 5 | 8 | 8 | 7 | 28.6% |
6 trận gần | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 8 | 9 | 50.0% |
Nữ Brighouse Town | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG WNPL | Nữ West Bromwich WFC | 1-1(0-0) | Nữ Brighouse Town | 5-6(2-5) | H | ||||||||||
ENG WNPL | Nữ West Bromwich WFC | 2-2(2-0) | Nữ Brighouse Town | 4-6(3-2) | H | ||||||||||
ENG WNPL | Nữ Brighouse Town | 1-1(0-0) | Nữ West Bromwich WFC | 5-3(2-3) | H | ||||||||||
Nữ Brighouse Town | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG WNPL | Nữ Derby County | 1-1(0-0) | Nữ Brighouse Town | - | H | ||||||||||
ENG WNPL | Burnley (W) | 5-1(3-1) | Nữ Brighouse Town | 7-2(3-2) | B | ||||||||||
ENG WNPL | Nữ Brighouse Town | 5-0(0-0) | Nữ Fylde LFC | - | T | ||||||||||
ENG WNPL | Nữ Brighouse Town | 2-1(0-1) | Nữ Liverpool Feds | 7-3(2-1) | T | ||||||||||
ENG WNPL | Nữ Huddersfield Town | 0-1(0-1) | Nữ Brighouse Town | 8-6(3-5) | T | ||||||||||
ENG WNPL | Nữ Brighouse Town | 1-0(1-0) | Nữ Stoke City | 5-4(1-1) | T | ||||||||||
ENG WNPL | Boldmere St.Michaels (W) | 1-2(0-0) | Nữ Brighouse Town | - | T | ||||||||||
INT CF | Nữ Brighouse Town | 0-0(0-0) | Loughborough Lightning (W) | 6-5(2-4) | H | ||||||||||
ENG FA WC | Nữ Leeds nUnited FC | 1-1(0-0) | Nữ Brighouse Town | 5-3(1-1) | H | ||||||||||
ENG WNPL | Nữ Wolves | 2-0(0-0) | Nữ Brighouse Town | - | B | ||||||||||
Nữ West Bromwich WFC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG WNPL | Nữ Nottingham Forest | 5-0(2-0) | Nữ West Bromwich WFC | 6-1(3-0) | B | ||||||||||
ENG WNPL | Nữ Stoke City | 2-3(1-2) | Nữ West Bromwich WFC | 5-2(3-2) | T | ||||||||||
ENG WNPL | Nữ West Bromwich WFC | 1-3(1-3) | Nữ Wolves | 4-3(4-2) | B | ||||||||||
ENG WNPL | Nữ Liverpool Feds | 2-1(2-1) | Nữ West Bromwich WFC | 5-3(2-1) | B | ||||||||||
ENG WNPL | Nữ West Bromwich WFC | 3-1(2-0) | Nữ Liverpool Feds | 5-4(1-3) | T | ||||||||||
ENG WNPL | Nữ West Bromwich WFC | 2-0(2-0) | Boldmere St.Michaels (W) | 3-4(3-4) | T | ||||||||||
ENG WNPL | Nữ West Bromwich WFC | 1-1(0-0) | Nữ Huddersfield Town | 2-4(1-2) | H | ||||||||||
ENG FA WC | Nữ West Bromwich WFC | 0-7(0-3) | Nữ Brighton H.A. | 1-6(0-5) | B | ||||||||||
ENG FA WC | Nữ Liverpool Feds | 2-3(0-0) | Nữ West Bromwich WFC | - | T | ||||||||||
ENG FA WC | Lichfield City (W) | 0-8(0-3) | Nữ West Bromwich WFC | - | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nữ Brighouse Town | Chủ | ||||||||||||||
Nữ West Bromwich WFC | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 3 | 1 | 1 | 0 | 6 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 5 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (40.0%) | 3 (60.0%) | 0 (0.0%) | 2 (40.0%) | 3 (60.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 2 (40.0%) | 0 (0.0%) | 1 (20.0%) | 1 (20.0%) |
Khách | 2 (40.0%) | 1 (20.0%) | 0 (0.0%) | 1 (20.0%) | 2 (40.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 (75.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 3 (75.0%) |
Chủ | 1 (25.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) |
Khách | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 1 (25.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 3 | 2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 | 5 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 2 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
English Women’s Conference North | Chủ | Nữ Nottingham Forest | 7 Ngày | |
English Women’s Conference North | Chủ | Nữ Wolves | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
English Women’s Conference North | Chủ | Burnley (W) | 7 Ngày | |
English Women’s Conference North | Khách | Nữ Derby County | 21 Ngày |