-
[19] 47%Thắng30% [12]
-
[8] 20%Hòa32% [13]
-
[13] 32%Bại37% [15]
-
[9] 45%Thắng30% [6]
-
[4] 20%Hòa25% [5]
-
[7] 35%Bại45% [9]
[ENG-S CE-6] Rushden Diamonds | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 40 | 19 | 8 | 13 | 57 | 49 | 65 | 6 | 47.5% |
Sân nhà | 20 | 9 | 4 | 7 | 28 | 23 | 31 | 8 | 45.0% |
Sân Khách | 20 | 10 | 4 | 6 | 29 | 26 | 34 | 3 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 8 | 6 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 40 | 16 | 15 | 9 | 31 | 20 | 63 | 5 | 40.0% |
Sân nhà | 20 | 7 | 7 | 6 | 15 | 12 | 28 | 12 | 35.0% |
Sân Khách | 20 | 9 | 8 | 3 | 16 | 8 | 35 | 3 | 45.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 3 | 9 | 33.3% |
[ENG-S CE-12] Needham Market | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 40 | 12 | 13 | 15 | 66 | 69 | 49 | 12 | 30.0% |
Sân nhà | 20 | 6 | 8 | 6 | 35 | 28 | 26 | 16 | 30.0% |
Sân Khách | 20 | 6 | 5 | 9 | 31 | 41 | 23 | 10 | 30.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 10 | 6 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 40 | 10 | 14 | 16 | 26 | 32 | 44 | 16 | 25.0% |
Sân nhà | 20 | 7 | 8 | 5 | 14 | 11 | 29 | 10 | 35.0% |
Sân Khách | 20 | 3 | 6 | 11 | 12 | 21 | 15 | 20 | 15.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 2 | 4 | 0 | 5 | 2 | 0.0% |
Rushden Diamonds | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG-S CE | Rushden Diamonds | 2-0(1-0) | Needham Market | 3-7(1-4) | T | ||||||||||
ENG-S CE | Needham Market | 2-2(1-1) | Rushden Diamonds | 3-4(1-0) | H | ||||||||||
ENG-S CE | Rushden Diamonds | 1-2(1-1) | Needham Market | 14-8(9-4) | B | ||||||||||
ENG-S CE | Rushden Diamonds | 1-2(1-0) | Needham Market | 2-4(1-2) | B | ||||||||||
ENG-S CE | Rushden Diamonds | 2-1(2-1) | Needham Market | - | T | ||||||||||
ENG-S CE | Needham Market | 1-5(0-1) | Rushden Diamonds | - | T | ||||||||||
Rushden Diamonds | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Rushden Diamonds | 0-6(0-2) | Luton Town | - | B | ||||||||||
INT CF | Rushden Diamonds | 1-1(0-1) | Brackley Town | - | H | ||||||||||
INT CF | Daventry Town | 0-3(0-1) | Rushden Diamonds | - | T | ||||||||||
INT CF | Rushden Diamonds | 0-4(0-2) | Milton Keynes Dons | - | B | ||||||||||
INT CF | AFC Kempston Rovers | 3-3(0-3) | Rushden Diamonds | - | H | ||||||||||
ENG-S CE | Rushden Diamonds | 0-1(0-1) | Nuneaton Town | - | B | ||||||||||
ENG-S CE | St Ives Town | 1-0(0-0) | Rushden Diamonds | - | B | ||||||||||
ENG-S CE | Rushden Diamonds | 2-1(1-0) | Bromsgrove Sporting FC | - | T | ||||||||||
ENG-S CE | Coalville Town | 2-2(1-2) | Rushden Diamonds | 10-2(7-0) | H | ||||||||||
ENG-S CE | Rushden Diamonds | 3-3(1-1) | Leiston FC | - | H | ||||||||||
Needham Market | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Felixstowe Walton United | 2-2(1-1) | Needham Market | 5-3(2-2) | H | ||||||||||
INT CF | Needham Market | 4-0(2-0) | Bury Town | - | T | ||||||||||
INT CF | Needham Market | 1-0(0-0) | Maldon Tiptree | - | T | ||||||||||
INT CF | Needham Market | 2-4(0-3) | Braintree Town | - | B | ||||||||||
INT CF | Needham Market | 4-0(3-0) | St Neots Town | 9-5(4-2) | T | ||||||||||
INT CF | Needham Market | 0-7(0-1) | Ipswich | - | B | ||||||||||
ENG-S CE | Needham Market | 1-4(0-2) | Banbury United | - | B | ||||||||||
ENG-S CE | Lowestoft Town | 0-1(0-0) | Needham Market | - | T | ||||||||||
ENG-S CE | Needham Market | 0-1(0-1) | Coalville Town | 7-8(4-2) | B | ||||||||||
ENG-S CE | Bromsgrove Sporting FC | 1-0(1-0) | Needham Market | - | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rushden Diamonds | Chủ | ||||||||||||||
Needham Market | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|