-
[16] 44%Thắng- [0]
-
[10] 27%Hòa- [0]
-
[10] 27%Bại- [0]
-
[11] 61%Thắng- [0]
-
[4] 22%Hòa- [0]
-
[3] 16%Bại- [0]
[TFF 1. Lig-5] Erzurum BB | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 36 | 16 | 10 | 10 | 55 | 44 | 58 | 5 | 44.4% |
Sân nhà | 18 | 11 | 4 | 3 | 33 | 19 | 37 | 2 | 61.1% |
Sân Khách | 18 | 5 | 6 | 7 | 22 | 25 | 21 | 8 | 27.8% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 10 | 8 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 36 | 13 | 13 | 10 | 23 | 19 | 52 | 6 | 36.1% |
Sân nhà | 18 | 7 | 7 | 4 | 13 | 8 | 28 | 5 | 38.9% |
Sân Khách | 18 | 6 | 6 | 6 | 10 | 11 | 24 | 7 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 5 | 8 | 33.3% |
Giresunspor | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Erzurum BB | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
TFF 1. Lig | Giresunspor | 0-2(0-2) | Erzurum BB | 5-1(3-1) | T | ||||||||||
TFF 1. Lig | Erzurum BB | 2-0(0-0) | Giresunspor | 1-6(0-3) | T | ||||||||||
TFF 1. Lig | Erzurum BB | 5-4(2-1) | Giresunspor | 2-4(2-3) | T | ||||||||||
TFF 1. Lig | Giresunspor | 2-0(0-0) | Erzurum BB | 2-1(0-1) | B | ||||||||||
Erzurum BB | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Erzurum BB | 0-4(0-2) | Konyaspor | - | B | ||||||||||
TFF 1. Lig | Istanbulspor | 0-1(0-0) | Erzurum BB | 2-7(1-3) | T | ||||||||||
TFF 1. Lig | Erzurum BB | 2-4(0-1) | Istanbulspor | 14-5(6-3) | B | ||||||||||
TFF 1. Lig | Denizlispor | 4-0(3-0) | Erzurum BB | 5-4(3-0) | B | ||||||||||
TFF 1. Lig | Erzurum BB | 2-2(2-0) | Keciorengucu | 4-4(3-4) | H | ||||||||||
TFF 1. Lig | Genclerbirligi | 2-1(1-1) | Erzurum BB | 9-5(6-2) | B | ||||||||||
TFF 1. Lig | Erzurum BB | 1-0(0-0) | Kocaelispor | 6-4(2-2) | T | ||||||||||
TFF 1. Lig | Istanbulspor | 1-2(0-1) | Erzurum BB | 2-3(2-2) | T | ||||||||||
TFF 1. Lig | Erzurum BB | 1-1(0-1) | Tuzlaspor Kulubu | 4-0(2-0) | H | ||||||||||
TFF 1. Lig | Boluspor | 0-2(0-1) | Erzurum BB | 5-3(3-2) | T | ||||||||||
Giresunspor | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
TUR D1 | Hatayspor | 4-1(1-1) | Giresunspor | 11-3(4-1) | B | ||||||||||
TUR D1 | Giresunspor | 1-1(0-1) | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 4-5(1-4) | H | ||||||||||
TUR D1 | Altay Spor Kulubu | 1-1(0-1) | Giresunspor | 8-5(3-3) | H | ||||||||||
TUR D1 | Giresunspor | 2-0(1-0) | Adana Demirspor | 4-2(3-0) | T | ||||||||||
TUR D1 | Karagumruk | 2-1(0-0) | Giresunspor | 2-5(2-1) | B | ||||||||||
TUR D1 | Giresunspor | 0-0(0-0) | Besiktas JK | 3-8(2-4) | H | ||||||||||
TUR D1 | Yeni Malatyaspor | 0-1(0-1) | Giresunspor | 4-4(3-2) | T | ||||||||||
TUR D1 | Giresunspor | 2-2(0-2) | Sivasspor | 7-3(2-1) | H | ||||||||||
TUR D1 | Antalyaspor | 4-1(1-0) | Giresunspor | 4-2(1-0) | B | ||||||||||
TUR D1 | Giresunspor | 2-1(1-1) | B.B. Gaziantep | 6-2(5-1) | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Erzurum BB | Chủ | ||||||||||||||
Giresunspor | Khách |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng Hai Thổ Nhĩ Kỳ | Chủ | Pendikspor | 38 Ngày | |
Hạng Hai Thổ Nhĩ Kỳ | Khách | Goztepe | 45 Ngày | |
Hạng Hai Thổ Nhĩ Kỳ | Chủ | Samsunspor | 52 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | Chủ | Adana Demirspor | 31 Ngày | |
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | Khách | Galatasaray | 38 Ngày | |
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | Chủ | Kasimpasa | 45 Ngày |