-
[1] 50%Thắng50% [1]
-
[0] 0%Hòa0% [0]
-
[1] 50%Bại50% [1]
-
[1] 100%Thắng0% [0]
-
[0] 0%Hòa0% [0]
-
[0] 0%Bại100% [1]
[ICE LD1-6] Nữ Grindavik | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 3 | 6 | 50.0% |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 100.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 8 | 0.0% |
6 trận gần | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 3 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | 6 | 50.0% |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 2 | 100.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 8 | 0.0% |
6 trận gần | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | 50.0% |
[ICE LD1-5] Nữ Vikingur Reykjavik | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 5 | 3 | 5 | 50.0% |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 3 | 5 | 100.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | 0 | 7 | 0.0% |
6 trận gần | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 5 | 3 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 5 | 0 | 9 | 0.0% |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 7 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 | 10 | 0.0% |
6 trận gần | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 5 | 0 | 0.0% |
Nữ Grindavik | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ICE WLC | Nữ Vikingur Reykjavik | 2-0(0-0) | Nữ Grindavik | - | B | ||||||||||
ICE LD1 | Nữ Vikingur Reykjavik | 1-0(1-0) | Nữ Grindavik | 5-2 | B | ||||||||||
ICE LD1 | Nữ Grindavik | 1-1(1-1) | Nữ Vikingur Reykjavik | 3-6 | H | ||||||||||
ICE WLC | Nữ Vikingur Reykjavik | 2-1(0-1) | Nữ Grindavik | - | B | ||||||||||
Nữ Grindavik | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ICE LD1 | Nữ Grindavik | 2-0(1-0) | Nữ Haukar | 4-4 | T | ||||||||||
ICE LD1 | Nữ Tindastoll Neisti | 2-0(1-0) | Nữ Grindavik | 3-8 | B | ||||||||||
ICE WC | Nữ Alftanes | 1-3(0-2) | Nữ Grindavik | - | T | ||||||||||
ICE WLC | Nữ Vikingur Reykjavik | 2-0(0-0) | Nữ Grindavik | - | B | ||||||||||
ICE WLC | Nữ Haukar | 1-2(0-1) | Nữ Grindavik | 5-5 | T | ||||||||||
ICE WLC | Nữ Fjolnir | 1-3(0-2) | Nữ Grindavik | 6-8 | T | ||||||||||
ICE WLC | Nữ Augnablik | 2-1(1-1) | Nữ Grindavik | 1-6 | B | ||||||||||
ICE WLC | HK Kopavogur (w) | 5-2(0-0) | Nữ Grindavik | - | B | ||||||||||
ICE WLC | Nữ Hafnarfjordur | 7-0(4-0) | Nữ Grindavik | 8-6 | B | ||||||||||
ICE WLC | Nữ Fjardab Hottur Leiknir | 0-6(0-3) | Nữ Grindavik | - | T | ||||||||||
Nữ Vikingur Reykjavik | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ICE LD1 | Nữ Hafnarfjordur | 3-2(3-1) | Nữ Vikingur Reykjavik | 7-1 | B | ||||||||||
ICE LD1 | Nữ Vikingur Reykjavik | 3-2(1-2) | Nữ Augnablik | 9-2 | T | ||||||||||
ICE WC | Nữ Fram Reykjavik | 0-5(0-4) | Nữ Vikingur Reykjavik | - | T | ||||||||||
ICE WLC | Nữ Vikingur Reykjavik | 2-0(0-0) | Nữ Grindavik | - | T | ||||||||||
ICE WLC | Nữ Fjolnir | 0-0(0-0) | Nữ Vikingur Reykjavik | 3-8 | H | ||||||||||
ICE WLC | Nữ Vikingur Reykjavik | 0-1(0-1) | HK Kopavogur (w) | 6-2 | B | ||||||||||
ICE WLC | Nữ Fjardab Hottur Leiknir | 2-6(2-0) | Nữ Vikingur Reykjavik | - | T | ||||||||||
ICE WLC | Nữ Vikingur Reykjavik | 7-0(5-0) | Nữ Haukar | 9-1 | T | ||||||||||
ICE WLC | Nữ Vikingur Reykjavik | 3-1(1-0) | Nữ Hafnarfjordur | 6-11 | T | ||||||||||
ICE WLC | Nữ Augnablik | 0-6(0-1) | Nữ Vikingur Reykjavik | 1-14 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nữ Grindavik | Chủ | ||||||||||||||
Nữ Vikingur Reykjavik | Khách |
Nữ Grindavik | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Nữ Grindavik | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iceland Nữ | Khách | Nữ Vikingur Reykjavik | 4 Ngày | |
VĐQG Iceland Nữ | Chủ | Nữ Fjardab Hottur Leiknir | 10 Ngày | |
VĐQG Iceland Nữ | Khách | Nữ Fjolnir | 18 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iceland Nữ | Chủ | Nữ Grindavik | 4 Ngày | |
VĐQG Iceland Nữ | Khách | Nữ Fylkir | 10 Ngày | |
VĐQG Iceland Nữ | Chủ | Nữ Tindastoll Neisti | 18 Ngày |