-
[0] -Thắng17% [3]
-
[0] -Hòa23% [4]
-
[0] -Bại58% [10]
-
[0] -Thắng11% [1]
-
[0] -Hòa22% [2]
-
[0] -Bại66% [6]
LNZ Lebedyn | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[UKR D1-14] FC Inhulets Petrove | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 17 | 3 | 4 | 10 | 13 | 28 | 13 | 14 | 17.6% |
Sân nhà | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 11 | 8 | 14 | 25.0% |
Sân Khách | 9 | 1 | 2 | 6 | 6 | 17 | 5 | 14 | 11.1% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 6 | 5 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 17 | 2 | 6 | 9 | 3 | 12 | 12 | 16 | 11.8% |
Sân nhà | 8 | 2 | 2 | 4 | 2 | 5 | 8 | 14 | 25.0% |
Sân Khách | 9 | 0 | 4 | 5 | 1 | 7 | 4 | 15 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 2 | 4 | 5 | 16.7% |
LNZ Lebedyn | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
LNZ Lebedyn | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
UKR D3 | MFA Munkach Mukachevo | 1-1(0-0) | LNZ Lebedyn | 2-6 | H | ||||||||||
UKR D3 | LNZ Lebedyn | 1-0(1-0) | FC Chernigiv | 8-3 | T | ||||||||||
UKR D3 | Chayka Petropavlovsk Borshchagovka | 0-4(0-0) | LNZ Lebedyn | 4-7 | T | ||||||||||
UKRC | LNZ Lebedyn | 2-1(0-0) | Olimpic Donetsk | 6-3 | T | ||||||||||
UKR D3 | LNZ Lebedyn | 1-0(0-0) | FC Karpaty Lviv | 5-4 | T | ||||||||||
UKR D3 | FC Lyubomyr Stavyshe | 0-3(0-1) | LNZ Lebedyn | - | T | ||||||||||
UKRC | LNZ Lebedyn | 1-0(0-0) | Kremin Kremenchuk | - | T | ||||||||||
UKR D3 | LNZ Lebedyn | 2-0(1-0) | Dinaz Vyshgorod | 10-6 | T | ||||||||||
UKR D3 | FK Epitsentr Dunayivtsi | 1-2(1-0) | LNZ Lebedyn | 7-6 | T | ||||||||||
UKR RGL | LNZ Lebedyn | 4-0(4-0) | AFSK Kiev | 12-1 | T | ||||||||||
FC Inhulets Petrove | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
UKR D1 | FC Inhulets Petrove | 0-2(0-1) | Kolos Kovalyovka | 9-3 | B | ||||||||||
UKR D1 | PFC Oleksandria | 1-0(0-0) | FC Inhulets Petrove | 4-3 | B | ||||||||||
INT CF | Zorya | 3-1(1-0) | FC Inhulets Petrove | - | B | ||||||||||
UKR D1 | FC Inhulets Petrove | 3-0(1-0) | FC Mariupol | 4-7 | T | ||||||||||
UKR D1 | FC Lviv | 1-2(1-0) | FC Inhulets Petrove | 5-4 | T | ||||||||||
UKR D1 | FC Inhulets Petrove | 1-1(0-0) | Dynamo Kyiv | 3-17 | H | ||||||||||
UKR D1 | Desna Chernihiv | 2-0(0-0) | FC Inhulets Petrove | 6-5 | B | ||||||||||
UKR D1 | FC Inhulets Petrove | 1-5(0-2) | Zorya | 3-5 | B | ||||||||||
UKR D1 | FC Shakhtar Donetsk | 2-1(2-0) | FC Inhulets Petrove | 7-2 | B | ||||||||||
INT CF | FC Inhulets Petrove | 1-1(0-1) | FK Makedonija Gjorce Petrov | - | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LNZ Lebedyn | Chủ | ||||||||||||||
FC Inhulets Petrove | Khách |
LNZ Lebedyn | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
LNZ Lebedyn | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
UKR D3 | Chủ | FC Bukovyna Chernivtsi | 5 Ngày | |
UKR D3 | Chủ | FC Halych | 14 Ngày | |
UKR D3 | Khách | Rubikon | 19 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
UKR D1 | Khách | Chernomorets Odessa | 5 Ngày | |
UKR D1 | Khách | FC Vorskla Poltava | 10 Ngày | |
UKR D1 | Khách | Metalist 1925 Kharkiv | 30 Ngày |