-
[0] -Thắng16% [2]
-
[0] -Hòa8% [1]
-
[0] -Bại75% [9]
-
[0] -Thắng20% [1]
-
[0] -Hòa20% [1]
-
[0] -Bại60% [3]
TPK Pallokerho | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[FIN D2-11] PIF Parainen | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 12 | 2 | 1 | 9 | 14 | 23 | 7 | 11 | 16.7% |
Sân nhà | 7 | 1 | 0 | 6 | 8 | 15 | 3 | 12 | 14.3% |
Sân Khách | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 8 | 4 | 11 | 20.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 13 | 3 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 12 | 3 | 6 | 3 | 8 | 8 | 15 | 7 | 25.0% |
Sân nhà | 7 | 2 | 4 | 1 | 4 | 3 | 10 | 4 | 28.6% |
Sân Khách | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 5 | 5 | 7 | 20.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 8 | 33.3% |
TPK Pallokerho | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Finland K | PIF Parainen | 3-1(1-1) | TPK | 5-4(2-2) | B | ||||||||||
Finland K | TPK | 2-1(1-1) | PIF Parainen | 3-4(1-1) | T | ||||||||||
Finland K | PIF Parainen | 0-1(0-0) | TPK | 2-7(2-1) | T | ||||||||||
TPK Pallokerho | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Finland K | Inter Turku II | 2-1(1-0) | TPK | 7-10(5-4) | B | ||||||||||
Finland K | TPK | 1-2(1-1) | PaiHa | 7-3(2-1) | B | ||||||||||
Finland K | JyTy | 1-4(0-0) | TPK | 2-9(2-5) | T | ||||||||||
Finland K | TPK | 3-0(1-0) | RaiFu | 4-2(3-2) | T | ||||||||||
Finland K | TPK | 1-1(1-0) | MaPS Masku | 5-4(2-2) | H | ||||||||||
Finland K | Aifk | 2-0(1-0) | TPK | 1-6(1-3) | B | ||||||||||
Finland K | TuWe | 2-5(2-1) | TPK | 0-2(0-1) | T | ||||||||||
Finland K | TPK | 1-5(0-2) | Inter Turku II | 1-5(0-4) | B | ||||||||||
Finland K | TPK | 0-1(0-0) | ToVe Pori | 10-0(7-0) | B | ||||||||||
Finland K | Wilpas | 7-1(3-0) | TPK | 5-5(2-5) | B | ||||||||||
PIF Parainen | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Finland K | PIF Parainen | 0-0(0-0) | MaPS Masku | 3-2(1-2) | H | ||||||||||
Finland K | PIF Parainen | 1-0(0-0) | SoVo | 7-3(2-1) | T | ||||||||||
Finland K | PIF Parainen | 2-2(1-0) | ToVe Pori | 5-2(3-1) | H | ||||||||||
Finland K | TuWe | 2-2(1-2) | PIF Parainen | 1-2(1-2) | H | ||||||||||
Finland K | PIF Parainen | 4-1(3-0) | P-Iirot | 5-2(0-2) | T | ||||||||||
Finland K | Wilpas | 0-2(0-1) | PIF Parainen | 2-6(1-4) | T | ||||||||||
Finland K | PIF Parainen | 3-1(1-1) | TPK | 5-4(2-2) | T | ||||||||||
Finland K | PIF Parainen | 3-1(2-0) | Peimari United | 7-8(4-1) | T | ||||||||||
Finland K | PIF Parainen | 0-1(0-0) | Aifk | 3-6(0-1) | B | ||||||||||
Finland K | FC Inter Tel Aviv | 1-0(1-0) | PIF Parainen | 2-4(1-0) | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TPK Pallokerho | Chủ | ||||||||||||||
PIF Parainen | Khách |
TPK Pallokerho | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
TPK Pallokerho | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 1 | 3 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 2 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Finland Kolmonen | Chủ | Peimari United | 21 Ngày | |
Finland Kolmonen | Chủ | SoVo | 24 Ngày | |
Finland Kolmonen | Khách | Wilpas | 29 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Finland Kolmonen | Chủ | Peimari United | 8 Ngày | |
Finland Kolmonen | Khách | Wilpas | 15 Ngày | |
Finland Kolmonen | Khách | Inter Turku II | 19 Ngày |