Thụy Điển | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
EURO Cup | Quần đảo Faroe | 0-4(0-4) | Thụy Điển | 4-7 | T | ||||||||||
EURO Cup | Tây Ban Nha | 3-0(0-0) | Thụy Điển | 16-1 | B | ||||||||||
EURO Cup | Thụy Điển | 3-0(1-0) | Malta | 11-3 | T | ||||||||||
EURO Cup | Na Uy | 3-3(1-0) | Thụy Điển | 1-8 | H | ||||||||||
EURO Cup | Thụy Điển | 2-1(2-0) | Romania | 3-3 | T | ||||||||||
INT FRL | Thụy Điển | 2-2(0-1) | Iceland | 9-2 | H | ||||||||||
INT FRL | Thụy Điển | 0-1(0-1) | Phần Lan | 12-6 | B | ||||||||||
UEFA NL | Thụy Điển | 2-0(1-0) | Nga | 4-0 | T | ||||||||||
UEFA NL | Thổ Nhĩ Kỳ | 0-1(0-0) | Thụy Điển | 7-7 | T | ||||||||||
INT FRL | Thụy Điển | 1-1(0-0) | Slovakia | 9-3 | H | ||||||||||
Na Uy | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
EURO Cup | Na Uy | 2-0(2-0) | Malta | 6-2 | T | ||||||||||
EURO Cup | Quần đảo Faroe | 0-2(0-0) | Na Uy | 6-2 | T | ||||||||||
EURO Cup | Na Uy | 2-2(0-0) | Romania | 5-4 | H | ||||||||||
EURO Cup | Na Uy | 3-3(1-0) | Thụy Điển | 1-8 | H | ||||||||||
EURO Cup | Tây Ban Nha | 2-1(1-0) | Na Uy | 9-5 | B | ||||||||||
UEFA NL | Đảo Síp | 0-2(0-1) | Na Uy | 1-6 | T | ||||||||||
UEFA NL | Slovenia | 1-1(1-0) | Na Uy | 3-8 | H | ||||||||||
UEFA NL | Na Uy | 1-0(1-0) | Bulgaria | 6-1 | T | ||||||||||
UEFA NL | Na Uy | 1-0(1-0) | Slovenia | 6-3 | T | ||||||||||
UEFA NL | Bulgaria | 1-0(0-0) | Na Uy | 3-12 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thụy Điển | Chủ | ||||||||||||||
Na Uy | Khách |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 (80.0%) | 1 (20.0%) | 0 (0.0%) | 3 (60.0%) | 2 (40.0%) |
Chủ | 1 (20.0%) | 1 (20.0%) | 0 (0.0%) | 2 (40.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 3 (60.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (20.0%) | 2 (40.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (40.0%) | 2 (40.0%) | 0 (0.0%) | 1 (20.0%) | 4 (80.0%) |
Chủ | 2 (40.0%) | 1 (20.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 3 (60.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (20.0%) | 0 (0.0%) | 1 (20.0%) | 1 (20.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |