-
[3] 16%Thắng23% [4]
-
[9] 50%Hòa41% [7]
-
[6] 33%Bại35% [6]
-
[3] 37%Thắng12% [1]
-
[4] 50%Hòa50% [4]
-
[1] 12%Bại37% [3]
[DEN D1-9] Vendsyssel | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 18 | 3 | 9 | 6 | 23 | 27 | 18 | 9 | 16.7% |
Sân nhà | 8 | 3 | 4 | 1 | 14 | 9 | 13 | 8 | 37.5% |
Sân Khách | 10 | 0 | 5 | 5 | 9 | 18 | 5 | 9 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | 8 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 18 | 5 | 9 | 4 | 12 | 14 | 24 | 5 | 27.8% |
Sân nhà | 8 | 2 | 5 | 1 | 9 | 7 | 11 | 7 | 25.0% |
Sân Khách | 10 | 3 | 4 | 3 | 3 | 7 | 13 | 4 | 30.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 3 | 9 | 33.3% |
[DEN SASL-9] Odense BK | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 17 | 4 | 7 | 6 | 25 | 24 | 19 | 9 | 23.5% |
Sân nhà | 9 | 3 | 3 | 3 | 16 | 11 | 12 | 8 | 33.3% |
Sân Khách | 8 | 1 | 4 | 3 | 9 | 13 | 7 | 8 | 12.5% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 8 | 5 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 17 | 5 | 6 | 6 | 12 | 12 | 21 | 9 | 29.4% |
Sân nhà | 9 | 4 | 2 | 3 | 8 | 6 | 14 | 6 | 44.4% |
Sân Khách | 8 | 1 | 4 | 3 | 4 | 6 | 7 | 9 | 12.5% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 3 | 9 | 33.3% |
Vendsyssel | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
DAN Cup | Vendsyssel | 2-1(0-1) | Odense BK | 2-3 | T | ||||||||||
Vendsyssel | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Hobro I.K. | 1-2(1-0) | Vendsyssel | 4-6 | T | ||||||||||
INT CF | AC Horsens | 1-4(1-1) | Vendsyssel | 1-4 | T | ||||||||||
INT CF | Silkeborg IF | 3-0(1-0) | Vendsyssel | 5-1 | B | ||||||||||
DEN SASL | Lyngby | 1-2(0-0) | Vendsyssel | 9-5 | T | ||||||||||
DEN SASL | Vendsyssel | 1-0(1-0) | Lyngby | 2-4 | T | ||||||||||
DEN D1 | Fredericia | 1-3(1-1) | Vendsyssel | 7-8 | T | ||||||||||
DEN D1 | Vendsyssel | 1-1(0-0) | Nykobing FC | 6-6 | H | ||||||||||
DEN D1 | Thisted FC | 1-3(1-1) | Vendsyssel | 2-9 | T | ||||||||||
DEN D1 | Vendsyssel | 1-3(0-0) | Viborg | 8-4 | B | ||||||||||
DEN D1 | Vendsyssel | 1-1(1-0) | Brabrand IF | 7-6 | H | ||||||||||
Odense BK | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Odense BK | 3-0(1-0) | Hvidovre IF | 4-7 | T | ||||||||||
INT CF | Odense BK | 4-2(2-1) | FC Roskilde | 1-4 | T | ||||||||||
INT CF | Odense BK | 2-0(2-0) | Kalmar FF | 5-3 | T | ||||||||||
INT CF | Odense BK | 2-0(1-0) | Ostersunds FK | 6-7 | T | ||||||||||
INT CF | Tarup Paarup IF | 0-3(0-2) | Odense BK | 0-5 | T | ||||||||||
DEN SASL | Odense BK | 2-3(0-1) | Aarhus AGF | 5-2 | B | ||||||||||
DEN SASL | Aarhus AGF | 3-2(1-2) | Odense BK | 3-3 | B | ||||||||||
DEN SASL | Sonderjyske | 2-0(0-0) | Odense BK | 4-7 | B | ||||||||||
DEN SASL | Odense BK | 3-0(2-0) | Lyngby | 6-3 | T | ||||||||||
DEN SASL | Randers FC | 1-1(0-0) | Odense BK | 4-4 | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vendsyssel | Chủ | ||||||||||||||
Odense BK | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
DEN SASL | Khách | Esbjerg FB | 6 Ngày | |
DEN SASL | Khách | FC Nordsjaelland | 14 Ngày | |
DEN SASL | Chủ | Aalborg BK | 22 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
DEN SASL | Chủ | Sonderjyske | 7 Ngày | |
DEN SASL | Khách | Randers FC | 14 Ngày | |
DEN SASL | Chủ | FC Copenhagen | 21 Ngày |